![base info XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
![XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
XRP
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi XRP(XRP) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XRP với giá trị 1 XRP cho 662.23 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP phổ biến nhất là XRP sang KRW, trong đó mã của XRP là XRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XRP thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, XRP đã thay đổi +0.04% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP(XRP) đã thay đổi +0.04% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XRP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₩662.2 | 0.0002% / 0.0003% | |
Binance | ₩662.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | ₩662.45 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | ₩662.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ₩662.17 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ₩662.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₩662.3 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₩662.45 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₩661.95 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ₩661.92 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/15 08:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua XRP
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua XRP (XRP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua XRP trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua XRP (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRP bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 ![]() 319 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.002 USD | Số lượng751.25 USDT Giới hạn10 - 751 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P Ponreay_FX ![]() 180 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.002 USD | Số lượng340.56 USDT Giới hạn10 - 341.241 USD | ![]() ![]() ![]() | |
F FLASH SALE 1 ![]() ![]() ![]() 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 1.024 USD | Số lượng460 USDT Giới hạn10 - 471.04 USD | ![]() ![]() ![]() | |
R Recharge ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1.025 USD | Số lượng82.36 USDT Giới hạn10 - 84 USD | ![]() ![]() | |
C CryptoCrave ![]() 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.029 USD | Số lượng3626.88 USDT Giới hạn200 - 3732 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán XRP (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XRP lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XRP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC ![]() 60 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.191 USD | Số lượng3979.51 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
C CryptoCoinP2P ![]() 69 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.16 USD | Số lượng62 USDT Giới hạn50 - 62.26 USD | ![]() | |
M Mzansi*Coins*Reserve ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 57.00% | 1.15 USD | Số lượng488.72 USDT Giới hạn10 - 575 USD | ![]() | |
y yaske212 ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.12 USD | Số lượng500 USDT Giới hạn10 - 414 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 69.00% | 1.1 USD | Số lượng4993.23 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRP thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi XRP thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XRP là ₩ 662.23 mỗi XRP, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 36,800,500,579,660.01 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,570,465,000 XRP. Khối lượng giao dịch của XRP đã thay đổi +2.18% (₩ 31,216,227,770.3 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRP là ₩ 1,432,594,206,989.47.
Vốn hoá thị trường
$26.60B
Khối lượng 24h
$1.06B
Nguồn cung lưu hành
55.57B XRP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của XRP đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XRP là ₩ 662.23 KRW , nghĩa là để mua 5 XRP, bạn phải trả ₩ 3,311.16 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.001510 XRP, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.07550 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRP thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -4.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 664.22 KRW và mức thấp nhất là 642.78 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là ₩ 719.72 KRW , thay đổi -7.99% so với giá hiện tại. XRP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.34% so với năm trước.
+₩
2.24KRWXRP đến KRW
Số lượng
08:14 am hôm nay
0.5 XRP
₩331.12
1 XRP
₩662.23
5 XRP
₩3,311.16
10 XRP
₩6,622.31
50 XRP
₩33,111.56
100 XRP
₩66,223.13
500 XRP
₩331,115.65
1000 XRP
₩662,231.3
KRW đến XRP
Số lượng08:14 am hôm nay
0.5KRW0.0007550 XRP
1KRW0.001510 XRP
5KRW0.007550 XRP
10KRW0.01510 XRP
50KRW0.07550 XRP
100KRW0.1510 XRP
500KRW0.7550 XRP
1000KRW1.51 XRP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XRP | $0.2394 | $0.2393 | +0.04% |
1 XRP | $0.4787 | $0.4785 | +0.04% |
5 XRP | $2.39 | $2.39 | +0.04% |
10 XRP | $4.79 | $4.79 | +0.04% |
50 XRP | $23.94 | $23.93 | +0.04% |
100 XRP | $47.87 | $47.85 | +0.04% |
500 XRP | $239.37 | $239.27 | +0.04% |
1000 XRP | $478.74 | $478.54 | +0.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:14 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XRP | $0.2394 | $0.2602 | -7.99% |
1 XRP | $0.4787 | $0.5203 | -7.99% |
5 XRP | $2.39 | $2.6 | -7.99% |
10 XRP | $4.79 | $5.2 | -7.99% |
50 XRP | $23.94 | $26.02 | -7.99% |
100 XRP | $47.87 | $52.03 | -7.99% |
500 XRP | $239.37 | $260.15 | -7.99% |
1000 XRP | $478.74 | $520.31 | -7.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:14 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XRP | $0.2394 | $0.2386 | +0.34% |
1 XRP | $0.4787 | $0.4771 | +0.34% |
5 XRP | $2.39 | $2.39 | +0.34% |
10 XRP | $4.79 | $4.77 | +0.34% |
50 XRP | $23.94 | $23.86 | +0.34% |
100 XRP | $47.87 | $47.71 | +0.34% |
500 XRP | $239.37 | $238.56 | +0.34% |
1000 XRP | $478.74 | $477.13 | +0.34% |
Dự đoán giá XRP
Giá của XRP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XRP, giá XRP dự kiến sẽ đạt $0.7065 vào năm 2025.
Giá của XRP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá XRP dự kiến sẽ tăng -4.00%. Đến cuối 2030, giá XRP dự kiến sẽ đạt $1.17, với ROI tích lũy là +144.14%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi XRP phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của XRP thành một số loại tiền fiat khác.
XRP đến USD
1 XRP thành $ 0.4787 USD
XRP đến GBP
1 XRP thành £ 0.3777 GBP
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.4467 EUR
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩ 662.23 KRW
XRP đến CAD
1 XRP thành $ 0.6584 CAD
XRP đến AUD
1 XRP thành $ 0.7243 AUD
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥ 75.37 JPY
XRP đến BRL
1 XRP thành R$ 2.57 BRL
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥ 3.48 CNY
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$ 15.49 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với XRP.
Biaoqing đến KRW
1 BIAO thành ₩ 23.89 KRW
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 27.06 KRW
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Super Trump đến KRW
1 STRUMP thành ₩ 24.25 KRW
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
io.net đến KRW
1 IO thành ₩ 6,984.11 KRW
![other assets io.net](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/82e7c65b20d23d93b3e2cae7c0aa22c71718071451093.png)
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 11,119.57 KRW
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Daddy Tate đến KRW
1 DADDY thành ₩ -- KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 91,415,472.86 KRW
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01653 KRW
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 198,800.74 KRW
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Ondo đến KRW
1 ONDO thành ₩ 1,670.86 KRW
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa XRP và KRW.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như XRP và KRW. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của XRP theo KRW, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua XRP với 1 KRW
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua XRP ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.